Bước tới nội dung

socializer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.ʃə.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

socializer /ˈsoʊ.ʃə.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Người xã hội hoá.

Tham khảo

[sửa]