sociogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.si.ə.ˌɡræm/

Danh từ[sửa]

sociogram /ˈsoʊ.si.ə.ˌɡræm/

  1. Sự biểu hiện các quan hệ xã hội thành sơ đồ.

Tham khảo[sửa]