Bước tới nội dung

socle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.kəl/

Danh từ

[sửa]

socle /ˈsoʊ.kəl/

  1. (Kiến trúc) Bệ (tượng... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
socle
/sɔkl/
socles
/sɔkl/

socle /sɔkl/

  1. Bệ, đế.
    Le socle d’une statue — bệ một bức tượng
  2. (Địa chất, địa lý) Nền.
    Socle continental — nền lục địa

Tham khảo

[sửa]