Bước tới nội dung

socratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈkræ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

socratic /sə.ˈkræ.tɪk/

  1. (Thuộc) Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát.
    socratic irony — sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)

Danh từ

[sửa]

socratic /sə.ˈkræ.tɪk/

  1. Người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát.

Tham khảo

[sửa]