soeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
soeur
/sœʁ/
soeurs
/sœʁ/

soeur gc /sœʁ/

  1. Chị, em.
    Sœur de père — chị (em) cùng cha khác mẹ
    Sœur de mère — chị (em) cùng mẹ khác cha
    La poésie et la peinture sont sœur — thơ và họa là hai nghệ thuật chị em
    Sœur d’infortune — người chị em trong cảnh bất hạnh
  2. Nữ tu, bà xơ, bà phước.
    école des sœurs — trường bà xơ
    et ta sœur! — (thông tục) thôi im cái mồm đi!

Tham khảo[sửa]