bà xơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ səː˧˧ɓaː˧˧ səː˧˥ɓaː˨˩ səː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ səː˧˥ɓaː˧˧ səː˧˥˧

Danh từ[sửa]

bà xơ

  1. Xem (nghĩa là “nữ tu sĩ Kitô giáo”)