Bước tới nội dung

soirée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soirée

  1. Buổi dạ hội.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soirée
/swa.ʁe/
soirées
/swa.ʁe/

soirée gc /swa.ʁe/

  1. Buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ).
    Passer ses soirées à lire — đọc sách cả buổi tối
  2. Dạ hội.
    Donner une soirée dansante — tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ
    en soirée — vào buổi tối
    Projeter un film en soirée — chiếu một phim vào buổi tối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]