matinée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

matinée

  1. Buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ti.ne/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
matinée
/ma.ti.ne/
matinées
/ma.ti.ne/

matinée gc /ma.ti.ne/

  1. Buổi sáng (từ sớm đến trưa).
    Dans la matinée — trong buổi sáng
  2. Cuộc vui buổi chiều.
    Matinée musicale — buổi hòa nhạc chiều
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo mặc buổi sáng (của nữ).
    faire la grasse matinée — xem gras

Tham khảo[sửa]