matinée
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
matinée
Tham khảo[sửa]
- "matinée". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ti.ne/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
matinée /ma.ti.ne/ |
matinées /ma.ti.ne/ |
matinée gc /ma.ti.ne/
- Buổi sáng (từ sớm đến trưa).
- Dans la matinée — trong buổi sáng
- Cuộc vui buổi chiều.
- Matinée musicale — buổi hòa nhạc chiều
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo mặc buổi sáng (của nữ).
- faire la grasse matinée — xem gras
Tham khảo[sửa]
- "matinée". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)