sol
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊl/
Danh từ
[sửa]sol /ˈsoʊl/
Tham khảo
[sửa]- "sol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sol /sɔl/ |
sols /sɔl/ |
sol gđ /sɔl/
Danh từ
[sửa]sol gđ kđ /sɔl/
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)