solemnness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑː.ləm.nəs/
Danh từ
[sửa]solemnness /ˈsɑː.ləm.nəs/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm.
Tham khảo
[sửa]- "solemnness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)