solidarité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.li.da.ʁi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
solidarité /sɔ.li.da.ʁi.te/ |
solidarités /sɔ.li.da.ʁi.te/ |
solidarité gc /sɔ.li.da.ʁi.te/
- Sự liên đới.
- Sự đoàn kết; tình đoàn kết.
- Solidarité entre deux peuples — tình đoàn kết giữa hai dân tộc
- Sự liên kết.
- Solidarité de deux phénomènes — sự liên kết của hai hiện tượng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "solidarité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)