Bước tới nội dung

solidarité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.da.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
solidarité
/sɔ.li.da.ʁi.te/
solidarités
/sɔ.li.da.ʁi.te/

solidarité gc /sɔ.li.da.ʁi.te/

  1. Sự liên đới.
  2. Sự đoàn kết; tình đoàn kết.
    Solidarité entre deux peuples — tình đoàn kết giữa hai dân tộc
  3. Sự liên kết.
    Solidarité de deux phénomènes — sự liên kết của hai hiện tượng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]