somehow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsəm.ˌhɑʊ/
![]() | [ˈsəm.ˌhɑʊ] |
Phó từ[sửa]
somehow /ˈsəm.ˌhɑʊ/
- Vì lý do này khác, không biết làm sao.
- somehow or other I never liked him — không biết làm sao tôi không thích nó
- Bằng cách này cách khác.
- I must get if finished somehow — bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó.
- Our differences—racial, religious, regional, or economic—are somehow trivial — Những khác biệt giữa chúng ta về chủng tộc, tôn giáo, khu vực hay kinh tế, bằng cách này hay cách khác trở nên tầm thường đi.
Tham khảo[sửa]
- "somehow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)