sommeiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.me.je/
Nội động từ
[sửa]sommeiller nội động từ /sɔ.me.je/
- Thiu thiu ngủ.
- (Nghĩa bóng) Ngừng hoạt động, ngưng trệ.
- Intelligence qui sommeille — trí tuệ ngưng trệ
Trái nghĩa
[sửa]- Réveiller (se)
Tham khảo
[sửa]- "sommeiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)