Bước tới nội dung

sommeiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.me.je/

Nội động từ

[sửa]

sommeiller nội động từ /sɔ.me.je/

  1. Thiu thiu ngủ.
  2. (Nghĩa bóng) Ngừng hoạt động, ngưng trệ.
    Intelligence qui sommeille — trí tuệ ngưng trệ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]