sommet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sommet
/sɔ.mɛ/
sommets
/sɔ.mɛ/

sommet /sɔ.mɛ/

  1. Đỉnh, chỏm, ngọn.
    Sommet d’une montagne — đỉnh núi
    Sommet d’un angle — (toán học) đỉnh của một góc
  2. (Nghĩa bóng) Tột đỉnh.
    Parvenir au sommet de la gloire — đến tột đỉnh của vinh quang
  3. (Chính trị) Thượng đỉnh.
    Conférence au sommet — cuộc hội nghị thượng đỉnh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]