soon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

soon /ˈsuːn/

  1. Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay.
    we shall soon know the result — tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả
    he arrived soon after four — anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí
  2. As soon as; so soon as ngay khi.
    as soon as I heard of it — ngay khi tôi biết việc đó
    as soon as possible — càng sớm càng tốt
  3. Thà.
    I would just as soon stay at home — tôi thà ở nhà còn hơn
    death sooner than slavery — thà chết còn hơn chịu nô lệ
  4. Sớm
    you spoke too soon — anh nói sớm quá
    the sooner the better — càng sớm càng tốt
    you will know it sooner or later — sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]