soothsaying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌseɪ.ɪŋ/

Danh từ[sửa]

soothsaying /.ˌseɪ.ɪŋ/

  1. Sự bói toán.
  2. Lời bói toán; lời tiên tri.

Tham khảo[sửa]