Bước tới nội dung

sordide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔʁ.did/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sordide
/sɔʁ.did/
sordides
/sɔʁ.did/
Giống cái sordide
/sɔʁ.did/
sordides
/sɔʁ.did/

sordide /sɔʁ.did/

  1. Bẩn thỉu, nhớp nhúa.
    Vêtements sordides — quần áo nhớp nhúa
  2. (Nghĩa bóng) Nhơ nhớp; bần tiện.
    Avarice sordide — tính bủn xỉn bần tiện

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]