sorte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔʁt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sorte /sɔʁt/ |
sortes /sɔʁt/ |
sorte gc /sɔʁt/
- Thứ, loại; hạng.
- Toutes sortes de jouets — đủ thứ đồ chơi
- Les gens de cette sorte — những người hạng ấy
- Cách.
- S’habiller de cette sorte — ăn mặc cách ấy
- de la sorte — như thế, theo cách ấy
- de sorte que; en sorte que; de talle sorte que — đến nỗi, đến mức, thế nào để
- Agissez de sorte que vous donniez satisfaction à votre mère — anh hãy hành động thế nào để mẹ anh vừa lòng
- en quelque sorte — có thể gọi là, như thế là
- Elle est en quelque sorte une mère — bà ta như thể là một người mẹ
- faire en sorte que — làm thế nào để
- une sorte de — một thứ (giống như)
Tham khảo[sửa]
- "sorte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)