Bước tới nội dung

souder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

souder ngoại động từ /su.de/

  1. Hàn.
    Souder deux pièces métalliques — hàn hai tấm kim loại
  2. (Nghĩa bóng) Gắn, gắn bó.
    Deux êtres que soude le malheur — hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh
    Souder deux paragraphes — gắn hai đoạn với nhau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]