Bước tới nội dung

souffreteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.fʁǝ.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực souffreteux
/su.fʁǝ.tø/
souffreteux
/su.fʁǝ.tø/
Giống cái souffreteuse
/su.fʁǝ.tøz/
souffreteuses
/su.fʁǝ.tøz/

souffreteux /su.fʁǝ.tø/

  1. Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo.
    Une femme souffreteuse — một phụ nữ hay đau yếu
    Enfant souffreteux — đứa trẻ ốm yếu

Tham khảo

[sửa]