sounder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑʊn.dɜː/

Danh từ[sửa]

sounder /ˈsɑʊn.dɜː/

  1. Máy phát âm.
  2. Máy điện báo ghi tiếng.
  3. Người .
  4. Máy dò (chiều sâu của biển... ).
  5. Lợn rừng đực nhỏ.
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đàn lợn rừng.

Tham khảo[sửa]