soupente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.pɑ̃t/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
soupente
/su.pɑ̃t/
soupentes
/su.pɑ̃t/

soupente gc /su.pɑ̃t/

  1. Gác xép.
  2. Gian dưới cầu thang.
  3. Thanh sắt đỡ chụp ống khói.

Tham khảo[sửa]