Bước tới nội dung

gác xép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣaːk˧˥ sɛp˧˥ɣa̰ːk˩˧ sɛ̰p˩˧ɣaːk˧˥ sɛp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣaːk˩˩ sɛp˩˩ɣa̰ːk˩˧ sɛ̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

gác xép

  1. Gác nhỏ phụ vào gác khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]