sournois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /suʁ.nwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sournois /suʁ.nwa/ |
sournois /suʁ.nwa/ |
Giống cái | sournoise /suʁ.nwaz/ |
sournoises /suʁ.nwaz/ |
sournois /suʁ.nwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sournois /suʁ.nwa/ |
sournois /suʁ.nwa/ |
sournois gđ /suʁ.nwa/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sournois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)