Bước tới nội dung

sournois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /suʁ.nwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sournois
/suʁ.nwa/
sournois
/suʁ.nwa/
Giống cái sournoise
/suʁ.nwaz/
sournoises
/suʁ.nwaz/

sournois /suʁ.nwa/

  1. Khéo vờ vĩnh, xảo trá.
    Un enfant sournois — một đứa bé khéo vờ vĩnh
    Un air sournois — vẻ xáo trá

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sournois
/suʁ.nwa/
sournois
/suʁ.nwa/

sournois /suʁ.nwa/

  1. Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]