Bước tới nội dung

southing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑʊ.θɪŋ/

Danh từ

[sửa]

southing /ˈsɑʊ.θɪŋ/

  1. (Hàng hải) Sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam.
  2. (Thiên văn học) Sự đi qua đường kinh (kinh tuyến).

Tham khảo

[sửa]