soyeux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /swa.jø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soyeux /swa.jø/ |
soyeux /swa.jø/ |
Giống cái | soyeuse /swa.jøz/ |
soyeuses /swa.jøz/ |
soyeux /swa.jø/
- Như tơ, mịn, mượt.
- Cheveux soyeux — tóc mượt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ.
- Matière soyeuse — chất tơ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soyeux /swa.jø/ |
soyeux /swa.jø/ |
soyeux gđ /swa.jø/
- Nhà công nghiệp tơ.
- Un soyeux de Lyon — một nhà công nghiệp tơ ở Ly-ông
Tham khảo
[sửa]- "soyeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)