spécial
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécial /spe.sjal/ |
spéciaux /spe.sjɔ/ |
Giống cái | spéciale /spe.sjal/ |
spéciales /spe.sjal/ |
spécial /spe.sjal/
- Riêng, đặc biệt.
- Wagon spécial — toa riêng
- Autorisation spéciale — giấy phép đặc biệt
- Envoyé spécial — đặc phái viên
- Faveur spéciale — đặc ân
- Produit spécial — đặc sản
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)