spécial
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécial /spe.sjal/ |
spéciaux /spe.sjɔ/ |
Giống cái | spéciale /spe.sjal/ |
spéciales /spe.sjal/ |
spécial /spe.sjal/
- Riêng, đặc biệt.
- Wagon spécial — toa riêng
- Autorisation spéciale — giấy phép đặc biệt
- Envoyé spécial — đặc phái viên
- Faveur spéciale — đặc ân
- Produit spécial — đặc sản
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spécial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)