régulier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régulier /ʁe.ɡy.lje/ |
réguliers /ʁe.ɡy.lje/ |
Giống cái | régulière /ʁe.ɡy.ljɛʁ/ |
régulières /ʁe.ɡy.ljɛʁ/ |
régulier
- Hợp thức, chính quy.
- Procédure régulière — thủ tục hợp thức
- Armée régulière — quân đội chính quy
- Đều; đều đặn.
- Polygone régulier — hình nhiều cạnh đều, đa giác đều
- Visage régulier — nét mặt đều đặn
- élève régulier — học sinh học đều
- Cân đối.
- Traits réguliers — nét mặt cân đối
- Chuyên cần, đúng giờ giấc.
- Régulier dans son travail — đúng giờ giấc trong công việc
- Thường kỳ.
- Ligne régulière de transport — đường vận tải thường kỳ
- (Thân mật) Đứng đắn.
- Régulier en affaires — kinh doanh đứng đắn
- (Ngôn ngữ học) Theo quy tắc.
- Verbes réguliers — động từ theo quy tắc
- (Tôn giáo) (theo) dòng tu.
- Clergé régulier — giới giáo sĩ dòng tu
- à intervalles réguliers — đều đặn
Trái nghĩa
[sửa]- Irrégulier
- Aberrant, anormal
- Illégal
- Asymétrique, difforme, inégal
- Accidentel, exceptionnel, intermittent
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
régulier /ʁe.ɡy.lje/ |
réguliers /ʁe.ɡy.lje/ |
régulier gđ
Tham khảo
[sửa]- "régulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)