Bước tới nội dung

spécifiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.si.fik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

spécifiquement /spe.si.fik.mɑ̃/

  1. Đặc thù, chuyên biệt.
  2. (Y học) Đặc hiệu, đặc trị.
    Médicament employé spécifiquement contre une maladie — vị thuốc dùng đặc trị một bệnh

Tham khảo

[sửa]