spécifiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.si.fik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]spécifiquement /spe.si.fik.mɑ̃/
- Đặc thù, chuyên biệt.
- (Y học) Đặc hiệu, đặc trị.
- Médicament employé spécifiquement contre une maladie — vị thuốc dùng đặc trị một bệnh
Tham khảo
[sửa]- "spécifiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)