spadassin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spa.da.sɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
spadassin /spa.da.sɛ̃/ |
spadassins /spa.da.sɛ̃/ |
spadassin gđ /spa.da.sɛ̃/
- (Văn học) Kẻ giết người thuê, kẻ thích khách.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thích đọ gươm.
Tham khảo[sửa]
- "spadassin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)