spader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspeɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

spader /ˈspeɪ.dɜː/

  1. Người đào mai, người đào thuổng.
  2. Máy đào đất.

Tham khảo[sửa]