spading
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspeɪ.diɳ/
Động từ
[sửa]spading
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spade" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]spade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spade | |||||
Phân từ hiện tại | spading | |||||
Phân từ quá khứ | spaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spade | spade hoặc spadest¹ | spades hoặc spadeth¹ | spade | spade | spade |
Quá khứ | spaded | spaded hoặc spadedst¹ | spaded | spaded | spaded | spaded |
Tương lai | will/shall² spade | will/shall spade hoặc wilt/shalt¹ spade | will/shall spade | will/shall spade | will/shall spade | will/shall spade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spade | spade hoặc spadest¹ | spade | spade | spade | spade |
Quá khứ | spaded | spaded | spaded | spaded | spaded | spaded |
Tương lai | were to spade hoặc should spade | were to spade hoặc should spade | were to spade hoặc should spade | were to spade hoặc should spade | were to spade hoặc should spade | were to spade hoặc should spade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spade | — | let’s spade | spade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]spading /ˈspeɪ.diɳ/
- Sự đào đất bằng mai.
Tham khảo
[sửa]- "spading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)