Bước tới nội dung

sparing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛ.riɳ/

Động từ

[sửa]

sparing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spare" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sparing /ˈspɛ.riɳ/

  1. Thanh đạm, sơ sài.
  2. Biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm.
    sparing of words — ít nói

Tham khảo

[sửa]