Bước tới nội dung

rasping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræs.piɳ/

Động từ

[sửa]

rasping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rasp.

Tính từ

[sửa]

rasping

  1. Kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke.
    rasping sound — tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
  2. Chua ngoa, gay gắt.
    rasping voice — giọng nói chua ngoa gay gắt

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]