rasping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræs.piɳ/
Động từ
[sửa]rasping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rasp" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]rasp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rasp | |||||
Phân từ hiện tại | rasping | |||||
Phân từ quá khứ | rasped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rasp | rasp hoặc raspest¹ | rasps hoặc raspeth¹ | rasp | rasp | rasp |
Quá khứ | rasped | rasped hoặc raspedst¹ | rasped | rasped | rasped | rasped |
Tương lai | will/shall² rasp | will/shall rasp hoặc wilt/shalt¹ rasp | will/shall rasp | will/shall rasp | will/shall rasp | will/shall rasp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rasp | rasp hoặc raspest¹ | rasp | rasp | rasp | rasp |
Quá khứ | rasped | rasped | rasped | rasped | rasped | rasped |
Tương lai | were to rasp hoặc should rasp | were to rasp hoặc should rasp | were to rasp hoặc should rasp | were to rasp hoặc should rasp | were to rasp hoặc should rasp | were to rasp hoặc should rasp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rasp | — | let’s rasp | rasp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]rasping ((cũng) raspy) /ˈræs.piɳ/
- Kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke.
- rasping sound — tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
- Chua ngoa, gay gắt.
- rasping voice — giọng nói chua ngoa gay gắt
Tham khảo
[sửa]- "rasping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)