spate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈspeɪt] |
Danh từ
[sửa]spate /ˈspeɪt/
- Nước lên; mùa nước.
- river is in spate — sông đang mùa nước
- Mưa lũ.
- Khối lượng lớn, nhiều.
- to have a spate of work — công việc ngập đến tận mắt
- to utter a spate of words — nói một tràng dài
Tham khảo
[sửa]- "spate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)