speaking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspi.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈspi.kiɳ] |
Danh từ
[sửa]speaking /ˈspi.kiɳ/
- Sự nói; lời nói.
- Sự phát biểu.
- public speaking — sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
Tính từ
[sửa]speaking /ˈspi.kiɳ/
- Nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị.
- a speaking appearance of grief — vẻ đau buồn biểu lộ ra
- a speaking likeness — sự giống như thật
- Dùng để nói, nói được.
- within speaking range — trong tầm có thể nói với nhau được
- a speaking acquaintance — người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
Thành ngữ
[sửa]- not on speaking terms with someone: Bất hoà đến mức không nói chuyện với ai.
Tham khảo
[sửa]- "speaking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)