Bước tới nội dung

spectacled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spectacled /.kəld/

  1. đeo kính.
  2. vòng quanh mắt như đeo kính (động vật).
    spectacled bear — gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)

Tham khảo

[sửa]