spectroscope
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɛk.trə.ˌskoʊp/
Danh từ[sửa]
spectroscope /ˈspɛk.trə.ˌskoʊp/
- (Vật lý) Kính quang phổ, kính phổ, kiếng phổ.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "spectroscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)