specular
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛ.kjə.lɜː/
Tính từ
[sửa]specular (so sánh hơn more specular, so sánh nhất most specular)
Tham khảo
[sửa]- "specular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
specular (so sánh hơn more specular, so sánh nhất most specular)