Bước tới nội dung

spherulite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsfɪr.jə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

spherulite /ˈsfɪr.jə.ˌlɑɪt/

  1. Tinh thể hình cầu.

Tham khảo

[sửa]