spine-chiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑɪn.ˈtʃɪ.ɫɜː/

Danh từ[sửa]

spine-chiller /ˈspɑɪn.ˈtʃɪ.ɫɜː/

  1. Phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn.

Tham khảo[sửa]