Bước tới nội dung

spinning-frame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪn.niɳ.ˈfreɪm/

Danh từ

[sửa]

spinning-frame /ˈspɪn.niɳ.ˈfreɪm/

  1. Máy kéo sợi; xe sợi.

Tham khảo

[sửa]