Bước tới nội dung

spinule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪ.ˌnjuːəl/

Danh từ

[sửa]

spinule /ˈspɑɪ.ˌnjuːəl/

  1. (Thực vật học) Gai nhỏ.
  2. (Động vật học) Gai nhỏ, ngạnh nhỏ.

Tham khảo

[sửa]