Bước tới nội dung

spoliateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spoliateur

  1. Cướp đoạt, cưỡng đoạt.
    Mesure spoliatrice des colonialistes — biện pháp cướp đoạt của thực dân

Danh từ

[sửa]

spoliateur

  1. Kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt.

Tham khảo

[sửa]