Bước tới nội dung

spoliator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspoʊ.li.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

spoliator /ˈspoʊ.li.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người cướp đoạt.
  2. (Pháp lý) Người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng).

Tham khảo

[sửa]