spotty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑː.ti/

Tính từ[sửa]

spotty /ˈspɑː.ti/

  1. đốm, lốm đốm.
  2. Không đồng đều, không đồng nhất.

Tham khảo[sửa]