spouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

spouter /ˈspɑʊ.tɜː/

  1. Người bình thơ; người yêu thơ.
  2. Người đọc một cách hùng hồn khoa trương.

Tham khảo[sửa]