Bước tới nội dung

sprinklered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.klɜːd/

Tính từ

[sửa]

sprinklered /ˈsprɪŋ.klɜːd/

  1. hệ thống tưới nước tự động (vườn... ).

Tham khảo

[sửa]