square root
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ square (“bình phương”) + root (“căn”).
Danh từ
[sửa]square root (số nhiều square roots)
- (toán học) căn bậc hai (căn bậc hai của x là số mà khi bình phương nó lên thì bằng số x đã cho).