squareness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwɛr.nəs/

Danh từ[sửa]

squareness /ˈskwɛr.nəs/

  1. Sự vuông vắn.
  2. Tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực.

Tham khảo[sửa]