squareness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɛr.nəs/
Danh từ
[sửa]squareness /ˈskwɛr.nəs/
- Sự vuông vắn.
- Tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực.
Tham khảo
[sửa]- "squareness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)